--

bổ chửng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ chửng

+  

  • Flat on one's back
    • trượt chân ngã bổ chửng
      to slip and fall flat on one's back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ chửng"
Lượt xem: 631